Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 0541120142
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
9 Hóa học 2 3 4 D 4 (D) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 0 7 1.7 6.4 F C 6.4 (C) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
12 Kỹ thuật điện 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2012 06/04/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 11/10/2012
17 Hoá lý 2 6 6.3 I C 6.3 (C) 04/10/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học I (I)
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
21 Quá trình thiết bị truyền khối 6 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
22 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
23 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** 7 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 15/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật môi trường 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
25 Tiếng anh 5 4 4 I D 4 (D) 27/02/2013
26 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
27 Hoá kỹ thuật đại cương I (I)
28 Công nghệ gia công chất dẻo ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 27/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý ** 2.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 28/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa I (I)
31 An toàn lao động I (I)
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2013
33 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 15/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
35 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 16/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật phân tích môi trường I (I)
37 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
38 Phân tích công cụ I (I)
39 Phân tích công nghiệp 2 ** 3 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 02/01/2014 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 0 F (I)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 0 F (I)
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2014 25/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** ** ** (I) 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giản đồ pha ** ** ** (I) 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 0 F (I)
46 Kỹ thuật phòng thí nghiệm ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo