Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Âu Thị Ước
Mã sinh viên: 0541120145
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 9 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Hoá vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
10 Hóa học 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2012
11 Hoá lý 1 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/01/2012 13/03/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2012
13 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 5 6 C 6 (C) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/09/2012 10/10/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012 ĐPK
20 Nhập môn tin học 10 9 A 9 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
22 Quy hoạch tuyến tính 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
23 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 12/09/2011
24 Quá trình thiết bị truyền khối 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2013
25 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 15/01/2013 05/02/2013
27 Kỹ thuật môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
28 Tiếng anh 5 6 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
29 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
30 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2013
31 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/08/2013 21/09/2013
32 Công nghệ giấy 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
34 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 16/08/2013
36 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 13/01/2014
37 Công nghệ gốm sứ 9 9 A 9 (A) 29/12/2013
38 Công nghệ điện hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2014
39 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2013
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
42 Phân tích công cụ 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2014
44 Giản đồ pha 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2014
45 Phân tích công nghiệp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo