Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Khoa
Mã sinh viên: 0541120146
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2012 28/02/2012
10 Hoá lý 1 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 12/01/2012 25/03/2012 ĐPK
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2012 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 2 4 D 4 (D) 02/03/2012 ĐPK
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 11/10/2012
17 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền khối 6 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2013 ĐPK
20 Hoá phân tích 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
21 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.1 8.5 F A 8.5 (A) 15/01/2013 05/02/2013
22 Kỹ thuật môi trường 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2013 ĐPK
23 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2013 23/01/2014
24 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
25 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
26 Công nghệ điện hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
27 Hoá học cao phân tử 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
29 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
30 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2013
31 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
32 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
33 Công nghệ giấy 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
34 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8.5 8 B 8 (B) 02/01/2014
35 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
36 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2014
37 Phân tích công cụ 7 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
38 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 6.5 C 6.5 (C)
39 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
40 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 20/05/2014 28/05/2014
41 Giản đồ pha 4 4.7 D 4.7 (D) 17/05/2014
42 Phân tích công nghiệp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
44 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
45 Vật lý 1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 31/08/2012 24/09/2012
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4.1 D 4.1 (D) 12/09/2012
47 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 24/03/2012 06/04/2012
48 Nhập môn tin học 4 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/03/2012 06/04/2012
50 Cơ kỹ thuật 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/08/2013 10/09/2013
51 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 06/03/2013
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán ứng dụng 1 0 1.5 3 4 F D 4 (D) 21/08/2013 17/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo