Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thị Kiều Ly
Mã sinh viên: 0541120148
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2012
12 Kỹ thuật điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/02/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 11/10/2012
17 Hoá lý 2 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
22 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2011 ĐPK
23 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2013
24 Quá trình thiết bị truyền khối 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
25 Hoá phân tích ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 18/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 15/01/2013 05/02/2013
27 Kỹ thuật môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 08/09/2013 ĐPK
30 Công nghệ điện hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
31 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 27/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2013
33 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.8 A 8.8 (A) 16/08/2013
35 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
36 Công nghệ giấy 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
37 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9 A 9 (A) 10/01/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.9 B 7.9 (B) 01/01/2014
40 Phân tích công cụ 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 03/01/2014 24/01/2014
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.3 A 9.3 (A)
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
43 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 I (I) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
45 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo