Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Đức Trung
Mã sinh viên: 0541120149
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 02/07/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
9 Hóa học 2 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2012 11/03/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2012
13 Tiếng anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
14 Hoá lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/01/2013 02/02/2013
15 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 11/10/2012
16 Hoá lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2012
17 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2012 10/10/2012
18 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 14/09/2012 12/10/2012
19 Tiếng anh 4 7 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
20 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
21 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2011 06/10/2011
22 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 21/01/2013 26/02/2013
24 Hoá phân tích 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.1 8.5 F A 8.5 (A) 15/01/2013 05/02/2013
26 Kỹ thuật môi trường 5 5 D 5 (D) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 4 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2013
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 5 D 5 (D) 06/09/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
30 Công nghệ điện hoá 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
31 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
33 An toàn lao động 4 5 D 5 (D) 31/08/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
35 Công nghệ giấy 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
36 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
37 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2014
38 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2014
39 Phân tích công cụ 4 5 D 5 (D) 03/01/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.1 B 8.1 (B)
42 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2014
43 Giản đồ pha 6 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2014
44 Phân tích công nghiệp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
46 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
47 Quy hoạch tuyến tính ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014
49 Hoá hữu cơ ** 7 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 13/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Cơ kỹ thuật 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 12/03/2013 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo