Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Thiện
Mã sinh viên: 0541120161
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
10 Hóa học 2 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2012 28/02/2012
11 Hoá lý 1 3 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2012
13 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 13/03/2012
14 Quy hoạch tuyến tính 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 11/10/2012
18 Hoá lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6 C 6 (C) 01/09/2013
21 Quá trình thiết bị truyền khối 6 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
22 Hoá phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 18/01/2013
23 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 15/01/2013 05/02/2013
24 Kỹ thuật môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
25 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7 B 7 (B) 30/12/2013
26 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
27 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
28 Công nghệ điện hoá 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
29 Hoá học cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7 B 7 (B) 07/09/2013
31 An toàn lao động 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 16/08/2013
33 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
34 Công nghệ giấy 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
35 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
36 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2014
38 Phân tích công cụ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2014
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
41 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 20/05/2014
42 Giản đồ pha 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2014
43 Phân tích công nghiệp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
45 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
46 Quy hoạch tuyến tính 4 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2012
47 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2012
48 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
49 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2013
50 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7 B 7 (B) 10/03/2013
51 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
52 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2013
53 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
54 Vật lý 1 3 5 D 5 (D) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo