Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Công
Mã sinh viên: 0541120165
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 01/02/2012 08/03/2012
9 Hóa học 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2012
12 Kỹ thuật điện 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 10/02/2012 25/03/2012 ĐPK
13 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 13/02/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/01/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Kỹ thuật điện I (I)
17 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
18 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học I (I)
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** (I) 01/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
22 Hoá lý 2 5 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2012
23 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 07/09/2012 10/10/2012
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 ** 1.7 ** F ** ** 14/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
26 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
27 Quá trình thiết bị truyền khối 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 21/01/2013 26/02/2013
28 Hoá phân tích 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 18/01/2013 25/02/2013
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
30 Kỹ thuật môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
31 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
33 Công nghệ giấy 0.5 1.7 F 1.7 (F) 24/06/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
35 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2013
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
38 Hoá kỹ thuật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
39 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/08/2013 21/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ giấy 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ xi măng 6 7 B 7 (B) 13/01/2014
42 Công nghệ gốm sứ 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2013 21/01/2014
43 Công nghệ điện hoá 3.5 5 D 5 (D) 16/01/2014
44 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** 2.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 27/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 7.8 B 7.8 (B)
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
47 Phân tích công cụ 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2014
48 Giản đồ pha 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2015
49 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2016
50 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/05/2014 25/05/2014
51 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/05/2014 28/05/2014
52 Giản đồ pha ** ** ** ** 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
54 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
55 Quy hoạch tuyến tính 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2012
56 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kinh tế học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2014
58 Kỹ thuật điện I (I)
59 Kỹ thuật điện I (I)
60 Toán ứng dụng 1 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2014 02/10/2014
63 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 24/08/2013
64 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo