Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Vân
Mã sinh viên: 0541120166
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/07/2011 06/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
11 Hóa học 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2012
12 Hoá lý 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 12/01/2012 13/03/2012
13 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2012
14 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/02/2012 13/03/2012
15 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2012
19 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 07/09/2012 10/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 12/10/2012
22 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2013
25 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2013
26 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
28 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
30 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2013
31 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2013
32 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2013
33 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2013
34 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
37 Công nghệ điện hoá 6.5 7 B 7 (B) 16/01/2014
38 Kỹ thuật phân tích môi trường 5 5.4 D 5.4 (D) 27/12/2013
39 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
40 Phân tích công cụ 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
41 Phân tích công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
45 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
46 Giản đồ pha 10 9.7 A 9.7 (A) 17/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
48 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo