Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Việt
Mã sinh viên: 0541120167
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
9 Hóa học 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012 ĐPK
10 Hoá lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
14 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
15 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 31/08/2012
16 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
17 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
18 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 11/09/2012
19 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2011
20 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/09/2011 06/10/2011
21 Quy hoạch tuyến tính 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
22 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
23 Hoá phân tích 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
25 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
27 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
28 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2013
29 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
30 Công nghệ giấy 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
32 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.8 A 8.8 (A) 16/08/2013
34 Công nghệ xi măng 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
35 Công nghệ gốm sứ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
36 Công nghệ điện hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2014
37 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2013
38 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
39 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
40 Phân tích công cụ 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
42 Giản đồ pha 9 9 A 9 (A) 17/05/2014
43 Phân tích công nghiệp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo