Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thịnh
Mã sinh viên: 0541120168
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 4 3 5 F D 5 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2012
12 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 11/10/2012
17 Hoá lý 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2012 04/10/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2012 10/10/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 12/09/2012 11/10/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/01/2013 26/02/2013
23 Hoá phân tích 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
25 Kỹ thuật môi trường 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
27 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2013
28 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
29 Công nghệ điện hoá ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 07/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hoá học cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
32 An toàn lao động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/08/2013 24/09/2013
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
34 Công nghệ giấy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2014
35 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
36 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
38 Phân tích công cụ 3 4.5 D 4.5 (D) 03/01/2014
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
41 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2014
42 Giản đồ pha 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2014
43 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6 C 6 (C) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
45 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
46 Kinh tế học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
47 Tiếng anh 1 9 9 A 9 (A) 07/03/2013
48 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
49 Tiếng anh 5 6 6.9 C 6.9 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo