Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thái Sơn
Mã sinh viên: 0541120171
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật I (I)
2 Hoá hữu cơ 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 29/08/2011 ĐPK
5 Kinh tế học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/02/2012 08/03/2012
9 Hóa học 2 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 12/01/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.5 I C 5.5 (C) 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 19/01/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
16 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hoá lý 1 ** ** ** (I) 12/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Quy hoạch tuyến tính 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
19 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** ** 01/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 0 F (I) 12/09/2012
21 Hoá lý 2 6 6 I C 6 (C) 04/10/2012
22 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học I (I)
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
24 Nhập môn tin học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 12/09/2012 11/10/2012
25 Tiếng anh 4 I (I)
26 Quá trình thiết bị truyền khối ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 21/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hoá phân tích ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 18/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng I (I)
29 Kỹ thuật môi trường ** 5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 14/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 5 I (I)
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 5 I (I)
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 15/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
35 An toàn lao động I (I)
36 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 15/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 22/06/2015 07/08/2015
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
39 Công nghệ điện hoá ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 20/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 An toàn lao động ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 28/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
42 Hoá kỹ thuật đại cương ** 4 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 24/08/2013 19/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ gia công chất dẻo ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 27/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 28/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa ** 7.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 An toàn lao động I (I)
47 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
49 Phân tích công nghiệp 2 ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 21/12/2014 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ điện hoá I (I)
51 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** ** ** ** ** ** ** 19/12/2014 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Công nghệ điện hoá ** ** ** ** 16/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ thuật phân tích môi trường I (I)
54 Phân tích công nghiệp 1 ** 6 ** 5 ** D 5 (D) 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Phân tích công cụ 8 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
56 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
57 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 5.5 C 5.5 (C)
58 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 0 F (I)
59 Kỹ thuật phân tích môi trường ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 06/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Giản đồ pha 4 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
61 Công nghệ sản xuất phân khoáng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
62 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2015
63 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2016
64 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2016
65 Phân tích công nghiệp 2 7 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2016
66 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2014 25/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** ** ** (I) 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Giản đồ pha ** ** ** (I) 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 5.5 C 5.5 (C)
71 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
72 Tiếng anh 4 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 10/09/2012 15/10/2012
73 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/08/2012 24/09/2012
74 Toán ứng dụng 1 ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Toán ứng dụng 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/03/2012 06/04/2012
76 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
77 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Hoá lý 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2014
79 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 An toàn lao động 5 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2017
81 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2017
82 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
83 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
84 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** 3 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 10/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Cơ kỹ thuật ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 12/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
86 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
87 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
88 Tiếng anh 5 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2015 23/09/2015
89 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 28/08/2015
90 Tiếng anh 5 I (I)
91 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
92 Hoá kỹ thuật đại cương ** ** ** (I) 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
93 Tiếng anh 5 I (I)
94 Tiếng anh 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo