Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Ngọc Đào
Mã sinh viên: 0541120172
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
7 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2012
8 Hóa học 2 3 4 D 4 (D) 05/01/2012
9 Hoá lý 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2012
11 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/02/2012 11/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2012
14 Tiếng anh 3 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2012 06/04/2012
15 Hoá lý 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/01/2013 02/02/2013
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 07/09/2012 10/10/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2012 11/10/2012
21 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2012
22 Vật liệu học ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 2 0 0 F (I) 17/09/2011
25 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
26 Hoá phân tích ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 18/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2013 05/02/2013
28 Kỹ thuật môi trường 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 02/02/2013
29 Tiếng anh 5 ** ** I ** ** 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
31 Đồ án môn học quá trình thiết bị 3 F 3 (F)
32 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013
33 Công nghệ điện hoá 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
34 Hoá học cao phân tử ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 27/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
36 An toàn lao động 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2013
38 Tiếng anh 2 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2012 09/04/2012
39 Công nghệ giấy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2014
42 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
43 Phân tích công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2014
47 Giản đồ pha 7.5 8 B 8 (B) 17/05/2014
48 Phân tích công nghiệp 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
50 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
51 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 27/08/2012 24/09/2012
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
53 Hoá hữu cơ ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 13/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 7 3.5 6.9 F C 6.9 (C) 10/03/2013 28/03/2013
55 Tiếng anh 5 4.5 4.4 D 4.4 (D) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo