Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hoa
Mã sinh viên: 0541120175
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 4 6 C 6 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012 ĐPK
12 Kỹ thuật điện 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012 ĐPK
15 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 8 8.1 B 8.1 (B) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2013
23 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9 A 9 (A) 15/01/2013
25 Kỹ thuật môi trường 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2013
27 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2013
28 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2013
29 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 07/09/2013
30 Hoá học cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2013
32 An toàn lao động 9 8 B 8 (B) 31/08/2013
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2013
34 Công nghệ giấy 8.5 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
35 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 10 9.3 A 9.3 (A) 02/01/2014
36 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9.5 9.5 A 9.5 (A) 10/01/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9 A 9 (A) 01/01/2014
38 Phân tích công cụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.3 A 9.3 (A)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
41 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 10 I (I) 15/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo