Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dũng
Mã sinh viên: 0541120183
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2012
12 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 7 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 11/10/2012
17 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 ** 0.9 ** F ** ** 14/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
23 Hoá phân tích 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 5 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2013 05/02/2013
25 Kỹ thuật môi trường 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
27 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
28 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
29 Công nghệ điện hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
30 Hoá học cao phân tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 24/09/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7 B 7 (B) 07/09/2013
32 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
34 Công nghệ giấy 5 6 C 6 (C) 08/01/2014
35 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
36 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.6 A 8.6 (A) 01/01/2014
38 Phân tích công cụ 6.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
41 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/05/2014 28/05/2014
42 Giản đồ pha 6.5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2014
43 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2012
46 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 10/03/2013 28/03/2013
47 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
48 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo