1
|
Cơ kỹ thuật
|
0
|
1
|
2.3
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
19/07/2011
|
10/10/2011
|
|
2
|
Hoá hữu cơ
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
07/09/2011
|
07/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Hoá vô cơ
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
31/07/2011
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
1
|
1.3
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
11/08/2011
|
22/09/2011
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
2
|
2.2
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
18/07/2011
|
06/10/2011
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
4
|
|
4
|
I
|
D
|
4 (D)
|
|
29/09/2011
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Hóa học 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
05/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Hoá lý 1
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
12/01/2012
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Quy hoạch tuyến tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
12/01/2012
|
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/01/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|