Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thuỳ Mai
Mã sinh viên: 0541120199
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
12 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 12/01/2012
15 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2012
16 Hoá lý 2 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2012
17 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
18 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2012
19 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
20 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
21 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
22 Hoá phân tích 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
23 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2013
24 Kỹ thuật môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
25 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
26 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
27 Hoá kỹ thuật đại cương 10 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2013
28 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 07/09/2013
29 Hoá học cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2013
31 An toàn lao động 10 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2013
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2013
33 Công nghệ giấy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2014
34 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9.5 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
35 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
36 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9.1 A 9.1 (A) 01/01/2014
37 Phân tích công cụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
38 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
39 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
40 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 I (I) 15/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
42 Tiếng anh 3 8 7.9 B 7.9 (B) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo