Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trọng Hiệp
Mã sinh viên: 0541120213
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 0 2 2.4 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 ** 1 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kinh tế học đại cương 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/07/2011 06/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
9 Hóa học 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 8 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
14 Tiếng anh 3 0 ** 2.8 ** F ** ** 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 11/10/2012
16 Hoá lý 2 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 31/08/2012 04/10/2012
17 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2012 10/10/2012
18 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 ** 0.9 ** F ** ** 14/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
20 Tiếng anh 4 I (I)
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** ** 01/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2 6 F C 6 (C) 21/01/2013 21/03/2013 ĐPK
23 Hoá phân tích 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/01/2013 25/02/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 15/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật môi trường 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
27 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
28 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
29 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ ** 3.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 27/08/2013 21/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ giấy 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 25/08/2013 23/09/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
32 An toàn lao động ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 31/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
34 Công nghệ xi măng ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 13/01/2014 21/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ gốm sứ ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 29/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ điện hoá ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 16/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2013
38 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
39 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
40 Phân tích công cụ ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 15/05/2014 25/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/05/2014 28/05/2014
43 Giản đồ pha ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 17/05/2014 30/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Phân tích công nghiệp 1 ** 5.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 15/05/2014 24/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Giáo dục quốc phòng (I)
47 Tiếng anh 3 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/09/2012 15/10/2012
48 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 10/09/2012
49 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 18/09/2012
51 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kinh tế học đại cương 0 1.5 F 1.5 (F) 23/03/2012
53 Toán ứng dụng 2 I (I)
54 Toán ứng dụng 2 I (I)
55 Hoá hữu cơ 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 17/08/2013 10/09/2013
56 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán ứng dụng 2 I (I)
58 Tiếng anh 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/02/2015
59 Toán ứng dụng 2 4 4.6 D 4.6 (D) 06/02/2015
60 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/03/2013 28/03/2013
62 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/08/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Toán ứng dụng 1 ** 4.5 ** 5 ** D 5 (D) 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo