Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dương
Mã sinh viên: 0541120215
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 3 4.4 D 4.4 (D) 25/08/2011 ĐPK
4 Toán ứng dụng 2 3 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Hoá vô cơ 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 12/09/2012 19/12/2012 ĐPK
9 Hoá lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2013
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
11 Hóa học 2 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
12 Hoá lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012 ĐPK
13 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
14 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
15 Quy hoạch tuyến tính 9 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 11/10/2012
19 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
22 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
24 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
25 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
26 Hoá phân tích 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2013
28 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
30 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
31 Hoá kỹ thuật đại cương 10 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2013
32 Công nghệ điện hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
33 Hoá học cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
35 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 31/08/2013
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
37 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
38 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
39 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
41 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/01/2014
42 Phân tích công cụ 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.4 B 8.4 (B)
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
46 Giản đồ pha 8.5 8 B 8 (B) 17/05/2014
47 Phân tích công nghiệp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 10/04/2012 ĐPK
50 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
52 Hoá vô cơ I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo