Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Nam
Mã sinh viên: 0541120220
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2011
8 Toán cao cấp 1 0.5 4 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2015 22/09/2015
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 01/02/2012 11/03/2012
10 Hóa học 2 4 5 D 5 (D) 05/01/2012
11 Hoá lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/01/2012 13/03/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2012 11/03/2012
13 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 12/01/2012
15 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 11/10/2012
16 Hoá lý 2 6 6.1 C 6.1 (C) 31/08/2012
17 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2012 10/10/2012
18 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4 D 4 (D) 14/09/2012
19 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
20 Tiếng anh 4 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2012 16/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2013
22 Hoá phân tích 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
23 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
24 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
25 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
27 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2013
28 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2013
29 Công nghệ giấy 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
30 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
31 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9.2 A 9.2 (A) 16/08/2013
32 Công nghệ chế biến dầu mỏ 2.5 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
33 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
35 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
36 Công nghệ xi măng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
37 Công nghệ gốm sứ 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2013
38 Công nghệ điện hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2014
39 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 27/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
42 Phân tích công cụ 7 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1 0 3.4 2.8 F F 3.4 (F) 15/05/2014 25/05/2014
44 Giản đồ pha 4 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Công nghệ gia công chất dẻo 5 4.7 D 4.7 (D) 17/05/2016
47 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2014
48 Quy hoạch tuyến tính 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
49 Toán ứng dụng 1 2 1 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 31/08/2014 28/09/2014
50 Tiếng anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
51 Toán ứng dụng 1 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 08/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2015
53 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
54 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo