Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Vui
Mã sinh viên: 0541120226
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
6 Hoá hữu cơ 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 10/10/2012
7 Kinh tế học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
9 Hóa học 2 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
15 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 11/10/2012
16 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
17 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2012 10/10/2012
18 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2012
19 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
20 Tiếng anh 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2013
21 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
22 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
23 Hoá phân tích 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 15/01/2013 05/02/2013
25 Kỹ thuật môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
26 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
27 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
28 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
29 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
30 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/08/2013 19/09/2013
31 Công nghệ điện hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
32 Hoá học cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2013
33 Công nghệ giấy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
34 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
35 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 10/01/2014 28/01/2014
36 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2014
37 Phân tích công cụ 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 03/01/2014 24/01/2014
38 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
39 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
40 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 20/05/2014
41 Giản đồ pha 6 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2014
42 Phân tích công nghiệp 1 7.5 7 B 7 (B) 15/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
44 Toán ứng dụng 1 9 9.2 A 9.2 (A) 26/08/2012
45 Hoá hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2013
46 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2013
47 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2013
48 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 27/08/2013
49 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo