Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Hòa
Mã sinh viên: 0541120230
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
6 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
7 Kinh tế học đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật điện 0 0 F (I)
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
11 Hoá lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 09/02/2012 11/03/2012
13 Kỹ thuật điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2012 13/03/2012
14 Quy hoạch tuyến tính 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
15 Vật lý 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2012
17 Tiếng anh 3 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 14/01/2012 06/04/2012
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2012 11/10/2012
19 Hoá lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2012 10/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** ** I ** ** 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 12/09/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 16/10/2012
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 07/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quá trình thiết bị truyền khối ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 21/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hoá phân tích ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 18/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.1 8.5 F A 8.5 (A) 15/01/2013 05/02/2013
28 Kỹ thuật môi trường ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 5 ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật môi trường ** 2.5 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 04/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
32 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/08/2013 19/09/2013
33 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/08/2013 21/09/2013
34 Công nghệ giấy 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 25/08/2013 23/09/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
36 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ ** 5.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 21/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
38 An toàn lao động ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 31/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
40 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/03/2012 09/04/2012
41 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
42 Giản đồ pha ** ** ** ** ** ** ** 13/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Giản đồ pha I (I)
44 Phân tích công nghiệp 1 ** ** ** ** 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
46 Giản đồ pha I (I)
47 Công nghệ xi măng ** 8.5 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 13/01/2014 21/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công nghệ gốm sứ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/12/2013 21/01/2014
49 Công nghệ điện hoá ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 16/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/12/2013 21/01/2014
51 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
53 Phân tích công cụ ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/05/2014 25/05/2014
55 Giản đồ pha ** ** ** ** 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
57 Tiếng anh 3 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/09/2012 15/10/2012
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/03/2012 06/04/2012
59 Kỹ thuật phòng thí nghiệm ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 08/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** ** ** ** ** ** ** 10/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2014
62 Hoá lý 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo