Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Ngô Vụ
Mã sinh viên: 0541120238
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 19/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hoá hữu cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 8 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 2 4 D 4 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Cơ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hoá vô cơ 10 9.7 A 9.7 (A) 12/09/2012
10 Hoá hữu cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
11 Cơ kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
13 Hoá lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2012
15 Kỹ thuật điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2012 13/03/2012
16 Hoá lý 1 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2013
17 Hoá môi trường 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
18 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2014
19 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
20 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
21 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
23 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
25 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
26 Hoá phân tích 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
28 Kỹ thuật môi trường 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 4 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
30 Tiếng anh 5 4.5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
31 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 31/08/2013
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/08/2013
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
34 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2013
35 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 21/09/2013
36 Công nghệ giấy 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
38 Công nghệ xi măng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
39 Công nghệ gốm sứ ** 3 ** 5 ** D 5 (D) 29/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ điện hoá 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2014
41 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2013
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
44 Phân tích công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
45 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 I (I) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
47 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 27/08/2012
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
49 Kinh tế học đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/03/2012 12/04/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0.5 7 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2015 18/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo