1
|
Cơ kỹ thuật
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
19/07/2011
|
|
|
2
|
Hoá hữu cơ
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
07/09/2011
|
|
|
3
|
Hoá vô cơ
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
31/07/2011
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 2
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
18/07/2011
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
16/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
9
|
Hóa học 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/01/2012
|
|
|
10
|
Hoá lý 1
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
12/01/2012
|
|
|
11
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
09/02/2012
|
11/03/2012
|
|
12
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
10/02/2012
|
13/03/2012
|
|
13
|
Quy hoạch tuyến tính
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
14
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
12/01/2012
|
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
16
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
0
|
2
|
2.8
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
12/09/2012
|
11/10/2012
|
|
17
|
Hoá lý 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
31/08/2012
|
|
|
18
|
Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học
|
0
|
8
|
3
|
8.3
|
F
|
B
|
8.3 (B)
|
07/09/2012
|
10/10/2012
|
|
19
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học
|
|
8
|
|
6.8
|
I
|
C
|
6.8 (C)
|
|
12/10/2012
|
|
20
|
Nhập môn tin học
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
12/09/2012
|
|
|
21
|
Tiếng anh 4
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
11/09/2012
|
|
|
22
|
Quá trình thiết bị truyền khối
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
21/01/2013
|
|
|
23
|
Hoá phân tích
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
18/01/2013
|
25/02/2013
|
|
24
|
Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
15/01/2013
|
|
|
25
|
Kỹ thuật môi trường
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
14/01/2013
|
|
|
26
|
Tiếng anh 5
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
26/01/2013
|
|
|
27
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/09/2013
|
|
|
28
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
24/08/2013
|
|
|
29
|
Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
27/08/2013
|
21/09/2013
|
|
30
|
Công nghệ giấy
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
25/08/2013
|
23/09/2013
|
|
31
|
Tiếng Anh chuyên ngành Hóa
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
07/09/2013
|
|
|
32
|
An toàn lao động
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
31/08/2013
|
|
|
33
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
16/08/2013
|
|
|
34
|
Công nghệ xi măng
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
13/01/2014
|
|
|
35
|
Công nghệ gốm sứ
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
29/12/2013
|
|
|
36
|
Công nghệ điện hoá
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
16/01/2014
|
|
|
37
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
27/12/2013
|
|
|
38
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HVC)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
39
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HVC)
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
40
|
Phân tích công cụ
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/01/2014
|
|
|
41
|
Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC)
|
9
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
15/05/2014
|
|
|
42
|
Thực tập tốt nghiệp (HVC)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
43
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
8
|
3
|
8.3
|
F
|
B
|
8.3 (B)
|
27/03/2012
|
06/04/2012
|
|
44
|
Cơ kỹ thuật
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
24/03/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|