Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Bá Đức
Mã sinh viên: 0541120242
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 07/09/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Cơ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
11 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
13 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
14 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 11/10/2012
17 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
22 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
23 Vật lý 2 6 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
24 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2013 ĐPK
25 Hoá phân tích 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
27 Kỹ thuật môi trường 3 5 D 5 (D) 24/01/2013 ĐPK
28 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
29 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2013
30 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
31 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2013 21/09/2013
32 Công nghệ giấy 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
34 An toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2013
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 16/08/2013
36 Công nghệ xi măng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
37 Công nghệ gốm sứ 9 9 A 9 (A) 29/12/2013
38 Công nghệ điện hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2014
39 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2013 21/01/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.8 A 8.8 (A)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
42 Phân tích công cụ 7 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2014
45 Giản đồ pha 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 25/03/2012
48 Hoá hữu cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 21/03/2012
49 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
51 Hoá vô cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo