Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Soi
Mã sinh viên: 0541120243
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 07/09/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/01/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
12 Kỹ thuật điện 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
16 Hoá lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2013
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
18 Hoá lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 ** 1.4 ** F ** ** 14/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
23 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
24 Hoá phân tích 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013 ĐPK
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 15/01/2013 05/02/2013
26 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2013 ĐPK
27 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2013
30 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/08/2013 21/09/2013
31 Công nghệ giấy 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/08/2013 23/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
33 An toàn lao động 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
35 Công nghệ xi măng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
36 Công nghệ gốm sứ 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2013
37 Công nghệ điện hoá 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 16/01/2014 30/01/2014
38 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2013
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
41 Phân tích công cụ 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/05/2014 25/05/2014
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 20/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Phân tích công nghiệp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
46 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
47 Hoá hữu cơ 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 21/03/2012 06/04/2012
48 Hóa học 1 5 4 6.2 5.6 C C 6.2 (C) 19/03/2012 25/06/2012
49 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 10/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013
51 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo