Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh Trang
Mã sinh viên: 0541120247
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 I D 4.8 (D) 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
9 Hóa học 2 3 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
12 Kỹ thuật điện 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/01/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
16 Hoá lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2013
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2012
18 Hoá lý 2 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2012
21 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
23 Toán ứng dụng 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 06/10/2011
24 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
25 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
26 Hoá phân tích 8 8 B 8 (B) 18/01/2013
27 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2013
28 Kỹ thuật môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
30 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
31 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8 B 8 (B) 24/08/2013
32 Công nghệ điện hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
33 Hoá học cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2013
35 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 31/08/2013
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
37 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
38 Công nghệ giấy 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
39 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 10/01/2014 28/01/2014
41 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2014
42 Phân tích công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.3 A 9.3 (A)
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 20/05/2014
46 Giản đồ pha 10 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2014
47 Phân tích công nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
49 Hoá hữu cơ 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 21/03/2012 06/04/2012
50 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 11/03/2013
51 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo