Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thanh Minh
Mã sinh viên: 0541120248
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/07/2011 06/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7 B 7 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2012 11/03/2012
9 Hóa học 2 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2012 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 13/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 1.2 F 1.2 (F) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012 ĐPK
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2012 10/10/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** ** I ** ** 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 16/10/2012 ĐPK
21 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/01/2013 26/02/2013
24 Hoá phân tích 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013 ĐPK
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2013 05/02/2013
26 Kỹ thuật môi trường 4 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2013 ĐPK
27 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 18/02/2013 ĐPK
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
30 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2013
31 Công nghệ giấy 0 3 2 4 F D 4 (D) 25/08/2013 23/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
33 An toàn lao động 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/08/2013 24/09/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
35 Công nghệ xi măng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
36 Công nghệ gốm sứ 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2013 21/01/2014
37 Công nghệ điện hoá 5 6 C 6 (C) 16/01/2014
38 Công nghệ sản xuất phân khoáng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2013
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
41 Phân tích công cụ 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/01/2014
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0.5 4.5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 15/05/2014 25/05/2014
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 20/05/2014 28/05/2014
44 Giản đồ pha 8.5 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 25/03/2012
47 Kỹ thuật điện 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/03/2014 18/03/2014
48 Quy hoạch tuyến tính 8 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2014
49 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2013 ĐPK
50 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/03/2013
51 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
52 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 22/08/2013 19/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo