Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thảo
Mã sinh viên: 0541120251
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/07/2011 06/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
12 Kỹ thuật điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
16 Hoá lý 1 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013 ĐPK
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
18 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
19 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 14/09/2012 12/10/2012
21 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
23 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
24 Hoá phân tích 5 6 C 6 (C) 01/02/2013 ĐPK
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.3 A 9.3 (A) 15/01/2013
26 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8 B 8 (B) 24/08/2013
30 Công nghệ điện hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
31 Hoá học cao phân tử 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
33 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
35 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/03/2012
36 Công nghệ giấy 9 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2014
37 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9.5 9.2 A 9.2 (A) 02/01/2014
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 9.5 9.1 A 9.1 (A) 01/01/2014
40 Phân tích công cụ 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2014
44 Giản đồ pha 9 9.2 A 9.2 (A) 17/05/2014
45 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
47 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2012
48 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
49 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
50 Quy hoạch tuyến tính 6 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo