Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Thu
Mã sinh viên: 0541120252
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
9 Tiếng anh 2 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 28/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
11 Hóa học 2 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2012
12 Hoá lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
13 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
14 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
15 Quy hoạch tuyến tính 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2012
19 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
22 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
23 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
24 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
26 Kỹ thuật môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2013
30 Công nghệ điện hoá 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2013
31 Hoá học cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
33 An toàn lao động 9 9 A 9 (A) 31/08/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
35 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
36 Công nghệ giấy 9 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2014
37 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9.5 9 A 9 (A) 02/01/2014
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9.5 9 A 9 (A) 10/01/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2014
40 Phân tích công cụ 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.3 A 9.3 (A)
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2014
44 Giản đồ pha 7 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2014
45 Phân tích công nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
47 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 02/03/2014
48 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2013
49 Tiếng anh 2 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 11/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo