Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Mạnh Toàn
Mã sinh viên: 0541120257
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 I (I)
5 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hoá hữu cơ ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa lý 1 I (I)
10 Hoá lý 1 I (I)
11 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
12 Hóa học 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2012
13 Hoá lý 1 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 12/01/2012 13/03/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2012 11/03/2012
15 Kỹ thuật điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 13/03/2012
16 Quy hoạch tuyến tính 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 13/01/2012 11/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/01/2012 10/03/2012
18 Tiếng anh 3 5 4 D 4 (D) 14/01/2012
19 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 11/10/2012
20 Hoá lý 2 5 5.6 C 5.6 (C) 31/08/2012
21 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 10/10/2012
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 ** 1.3 ** F ** ** 14/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
24 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
25 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quá trình thiết bị truyền khối ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 21/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hoá phân tích ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 18/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2013 05/02/2013
30 Kỹ thuật môi trường ** ** ** ** 14/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học I (I)
32 Kỹ thuật môi trường ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 04/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh 5 I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
38 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa I (I)
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 3 F 3 (F)
41 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
42 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 27/08/2013 21/09/2013
43 Công nghệ giấy 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 25/08/2013 23/09/2013
44 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa I (I)
45 An toàn lao động 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2013 24/09/2013
46 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
47 Công nghệ giấy ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Giản đồ pha ** ** ** ** ** ** ** 13/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ xi măng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
50 Công nghệ gốm sứ 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2013 21/01/2014
51 Công nghệ điện hoá ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 16/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/12/2013 21/01/2014
53 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
54 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
55 Phân tích công cụ 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2014
56 Giản đồ pha I (I)
57 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 15/05/2014 25/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.1 B 8.1 (B) 20/05/2014
59 Giản đồ pha ** ** ** (I) 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
61 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I) 04/09/2012
63 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Hoá hữu cơ 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/08/2013 10/09/2013
65 Hoá lý 1 I (I)
66 Toán ứng dụng 1 ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 31/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
68 Toán ứng dụng 2 ** 1 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Hoá lý 1 ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Vật lý 1 I (I)
72 Hóa lý 1 I (I)
73 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
74 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 10/03/2013 28/03/2013
75 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Vật lý 1 ** 2 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo