1
|
Cơ kỹ thuật
|
1
|
5
|
3.2
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
19/07/2011
|
10/10/2011
|
|
2
|
Hoá hữu cơ
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
07/09/2011
|
07/10/2011
|
|
3
|
Hoá vô cơ
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
31/07/2011
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
18/07/2011
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
16/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Hoá hữu cơ
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Hóa lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Hoá lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
01/02/2012
|
|
|
12
|
Hóa học 2
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
05/01/2012
|
|
|
13
|
Hoá lý 1
|
0
|
2
|
2.1
|
3.4
|
F
|
F
|
3.4 (F)
|
12/01/2012
|
13/03/2012
|
|
14
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
0
|
4
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
09/02/2012
|
11/03/2012
|
|
15
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
10/02/2012
|
13/03/2012
|
|
16
|
Quy hoạch tuyến tính
|
0
|
4
|
1.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
13/01/2012
|
11/03/2012
|
|
17
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
4
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
12/01/2012
|
10/03/2012
|
|
18
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
14/01/2012
|
|
|
19
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
0
|
7
|
2.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
12/09/2012
|
11/10/2012
|
|
20
|
Hoá lý 2
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
31/08/2012
|
|
|
21
|
Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học
|
0
|
3
|
2.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
07/09/2012
|
10/10/2012
|
|
22
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
14/09/2012
|
12/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Nhập môn tin học
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
12/09/2012
|
|
|
24
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
11/09/2012
|
|
|
25
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Quá trình thiết bị truyền khối
|
**
|
5
|
**
|
5.6
|
**
|
C
|
5.6 (C)
|
21/01/2013
|
26/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Hoá phân tích
|
**
|
4
|
**
|
5.2
|
**
|
D
|
5.2 (D)
|
18/01/2013
|
25/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng
|
0
|
7
|
3.1
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
15/01/2013
|
05/02/2013
|
|
30
|
Kỹ thuật môi trường
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
14/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Kỹ thuật môi trường
|
**
|
6.5
|
**
|
6.3
|
**
|
C
|
6.3 (C)
|
04/01/2014
|
28/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Tiếng anh 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Tiếng Anh chuyên ngành Hóa
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/07/2015
|
21/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Tiếng Anh chuyên ngành Hóa
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
|
|
|
41
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
24/08/2013
|
|
|
42
|
Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ
|
0
|
3.5
|
1.7
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
27/08/2013
|
21/09/2013
|
|
43
|
Công nghệ giấy
|
0
|
1
|
2.2
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
25/08/2013
|
23/09/2013
|
|
44
|
Tiếng Anh chuyên ngành Hóa
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
An toàn lao động
|
0
|
6
|
1.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
31/08/2013
|
24/09/2013
|
|
46
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
16/08/2013
|
|
|
47
|
Công nghệ giấy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
31/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
Giản đồ pha
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/12/2014
|
21/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
Công nghệ xi măng
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
13/01/2014
|
|
|
50
|
Công nghệ gốm sứ
|
0
|
6.5
|
2.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
29/12/2013
|
21/01/2014
|
|
51
|
Công nghệ điện hoá
|
**
|
7
|
**
|
7.3
|
**
|
B
|
7.3 (B)
|
16/01/2014
|
30/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
27/12/2013
|
21/01/2014
|
|
53
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HVC)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
54
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HVC)
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
55
|
Phân tích công cụ
|
5.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/01/2014
|
|
|
56
|
Giản đồ pha
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
**
|
6
|
**
|
6.8
|
**
|
C
|
6.8 (C)
|
15/05/2014
|
25/05/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
9
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
20/05/2014
|
|
|
59
|
Giản đồ pha
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/05/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
Thực tập tốt nghiệp (HVC)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
61
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/08/2012
|
24/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
04/09/2012
|
|
|
63
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
Hoá hữu cơ
|
0
|
4.5
|
2.5
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
17/08/2013
|
10/09/2013
|
|
65
|
Hoá lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
66
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
2.3 (F)
|
31/08/2014
|
28/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
Tiếng anh 2
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
08/09/2014
|
|
|
68
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
1
|
**
|
1.5
|
**
|
F
|
1.5 (F)
|
03/09/2014
|
25/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
Hoá lý 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
Vật lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
72
|
Hóa lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
73
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
74
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học
|
0
|
4
|
2.2
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
10/03/2013
|
28/03/2013
|
|
75
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
21/08/2013
|
17/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
Vật lý 1
|
**
|
2
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
2.7 (F)
|
17/08/2013
|
11/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|