Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0541120259
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 5 5.6 C 5.6 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 I D 4.8 (D) 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2012
10 Hoá lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
12 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 13/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2012 06/04/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2012 11/10/2012
17 Hoá lý 2 7 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/09/2012 10/10/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 12/09/2012 11/10/2012
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 21/01/2013 26/02/2013
23 Hoá phân tích 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 18/01/2013 25/02/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.1 8.5 F A 8.5 (A) 15/01/2013 05/02/2013
25 Kỹ thuật môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
27 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
28 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2013 19/09/2013
29 Công nghệ điện hoá 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 02/10/2013
30 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
32 An toàn lao động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/08/2013 24/09/2013
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
34 Tiếng anh 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/03/2012 09/04/2012
35 Công nghệ giấy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
36 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
37 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/01/2014 28/01/2014
38 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
39 Phân tích công cụ 2.5 4.5 D 4.5 (D) 03/01/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
42 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
43 Giản đồ pha 7.5 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2014
44 Phân tích công nghiệp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
46 Quy hoạch tuyến tính 10 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2012
47 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 06/04/2012 ĐPK
48 Tiếng anh 4 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 06/03/2013 03/04/2013
49 Toán ứng dụng 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/03/2013 28/03/2013
50 Tiếng anh 1 6 6.3 I C 6.3 (C) 23/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo