Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Thanh Dịu
Mã sinh viên: 0541120269
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 07/09/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/07/2011 03/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
9 Hóa học 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2012 05/03/2012
10 Hoá lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 11/03/2012
12 Kỹ thuật điện 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2012 13/03/2012
13 Quy hoạch tuyến tính 9 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 12/01/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 11/10/2012
17 Hoá lý 2 8 8.1 B 8.1 (B) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/09/2012 12/10/2012
20 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
22 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
23 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 21/01/2013 26/02/2013
24 Hoá phân tích 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
25 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 1 8 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 15/01/2013 05/02/2013
26 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
27 An toàn lao động 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
28 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8 B 8 (B) 24/08/2013
30 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
31 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 28/08/2013 20/09/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
33 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
35 Tiếng anh 1 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
36 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
37 Công nghệ điện hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
38 Kỹ thuật phân tích môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2013
39 Phân tích công nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
40 Phân tích công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
41 Phân tích công nghiệp 2 9 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.3 B 8.3 (B)
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 15/05/2014 25/05/2014
45 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
47 Giản đồ pha 8 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
51 Hoá hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 21/03/2012
52 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2014
53 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo