Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Tuyến
Mã sinh viên: 0541120276
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2011 29/09/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
9 Hoá lý 1 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2012
11 Kỹ thuật điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
13 Vật lý 2 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 10/02/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
20 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 03/10/2012 ĐPK
21 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
22 Vật lý 1 I (I)
23 Tiếng anh 3 0 0 F (I) 17/09/2011
24 Quá trình thiết bị truyền khối 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/01/2013 26/02/2013
25 Hoá phân tích 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 1 9 3.8 9.1 F A 9.1 (A) 15/01/2013 05/02/2013
27 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
28 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
29 Hoá kỹ thuật đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2013
30 Công nghệ điện hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
31 Hoá học cao phân tử 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 8.6 A 8.6 (A) 07/09/2013
33 An toàn lao động ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 31/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
36 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
37 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 7 B 7 (B) 10/01/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2014
40 Phân tích công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.1 B 8.1 (B)
43 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 I (I) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
45 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2012
46 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.9 B 7.9 (B) 05/09/2012
47 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
48 Kinh tế học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2012
49 Hoá vô cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2012
50 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/03/2013 19/03/2013
51 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.1 B 7.1 (B) 10/03/2013
52 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
53 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2013
54 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 10/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo