Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Cảnh Loan
Mã sinh viên: 0541120285
Lớp: ĐH CNH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 7 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
3 Hoá vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 22/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 14/01/2013
9 Quy hoạch tuyến tính 0 1.7 F 1.7 (F)
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 7 1.1 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 08/03/2012
11 Hóa học 2 6 7 B 7 (B) 05/01/2012
12 Hoá lý 1 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 12/01/2012 13/03/2012
13 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 6.7 I C 6.7 (C) 11/03/2012
14 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 13/03/2012
15 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
19 Hoá lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2012
20 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 12/10/2012
22 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
24 Quy hoạch tuyến tính I (I)
25 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
28 Hoá phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
30 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
32 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
33 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
34 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/08/2013 21/09/2013
35 Công nghệ giấy 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 25/08/2013 23/09/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
37 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 7.8 B 7.8 (B) 16/08/2013
39 Công nghệ xi măng ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 13/01/2014 21/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ gốm sứ ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 29/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ điện hoá 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 16/01/2014 30/01/2014
42 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** 4.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 27/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 7.8 B 7.8 (B)
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
45 Phân tích công cụ ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 15/05/2014 25/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/05/2014 28/05/2014
48 Giản đồ pha 8 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
50 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo