Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 0541180006
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2015
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 29/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 8 8 B 8 (B) 29/07/2011
6 Nghe - Nói 2 9 9.1 A 9.1 (A) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2011
8 Kinh tế vi mô 10 9.1 A 9.1 (A) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2013
10 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2014
11 Kinh tế học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
13 Đọc - Viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
14 Kỹ năng thuyết trình 10 9.8 A 9.8 (A) 24/02/2012
15 Nghe - Nói 3 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2012
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
17 Tiếng Việt thực hành 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
18 Marketing căn bản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 5.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
20 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
22 Lý thuyết tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
23 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
24 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
25 Đọc - Viết 4 8 7.9 B 7.9 (B) 05/09/2012
26 Nghe - Nói 4 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2012
27 Tiếng Trung 1 9 9 A 9 (A) 18/09/2012 ĐPK
28 Từ vựng học 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2012
29 Văn học Anh-Mỹ 9 8.9 A 8.9 (A) 26/09/2012
30 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2013
31 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
32 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2013
33 Kế toán ngân hàng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
34 Kinh tế lượng I (I)
35 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
36 Văn hoá Anh-Mỹ 9 9.1 A 9.1 (A) 21/01/2013
37 Nghe - Nói 5 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
38 Đọc - Viết 5 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
39 Lý thuyết dịch 8 8 B 8 (B) 29/01/2013 ĐPK
40 Tiếng Trung 2 8 8.4 B 8.4 (B) 29/01/2013 ĐPK
41 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
42 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
43 Tài chính quốc tế 8 8 B 8 (B) 19/06/2014
44 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
45 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
46 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7 B 7 (B) 02/07/2014
47 Kỹ năng văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
48 Tiếng Trung 3 9 9 A 9 (A) 07/09/2013
49 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
50 Kỹ thuật phiên dịch 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/09/2013
51 Ngữ nghĩa 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
52 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8 B 8 (B) 21/01/2014
53 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2014
54 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2013
55 Kỹ năng làm việc 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/01/2014
56 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 15/01/2015
57 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2014
58 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
59 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
60 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2014
61 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
62 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2015
63 Marketing ngân hàng 7 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2015
64 Kế toán công ty 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2015
65 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
66 Giao thoa văn hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/06/2014
67 Kỹ thuật phiên dịch 3 8 8.2 B 8.2 (B) 03/06/2014
68 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
69 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2014
70 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8 B 8 (B) 19/08/2013
71 Toán cao cấp C1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
72 Kinh tế lượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/02/2015
73 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2013
74 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2013
75 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2013
76 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2015
77 Đọc - Viết 1 6.5 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2014
78 Quản lý danh mục đầu tư 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo