Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0541180019
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 8 8.1 B 8.1 (B) 03/10/2011
5 Nghe - Nói 2 8 8.3 B 8.3 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2011
7 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 28/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 01/02/2012
10 Đọc - Viết 3 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
11 Kỹ năng thuyết trình 8 8 B 8 (B) 24/02/2012
12 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
13 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
14 Tiếng Việt thực hành 6 7 B 7 (B) 13/01/2012
15 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
16 Đọc - Viết 4 8 7.9 B 7.9 (B) 05/09/2012
17 Nghe - Nói 4 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
18 Tiếng Trung 1 9 9.2 A 9.2 (A) 05/09/2012
19 Từ vựng học 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2012
20 Văn học Anh-Mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2012
21 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 24/01/2013
22 Nghe - Nói 5 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
23 Đọc - Viết 5 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
24 Lý thuyết dịch 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2013
25 Tiếng Trung 2 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
26 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
27 Tiếng Trung 3 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
28 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
29 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2013
30 Ngữ nghĩa 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2013
31 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/01/2014
32 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 21/01/2014
33 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
34 Kỹ năng làm việc 7 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2014
35 Giao thoa văn hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 7 B 7 (B) 16/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
38 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo