Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Lan Anh
Mã sinh viên: 0541180025
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2014
2 Nhập môn Du lịch học 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
3 Pháp luật trong Du lịch 5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2013
4 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
5 Kinh tế vi mô 10 8.4 B 8.4 (B) 04/09/2013
6 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
7 Xác suất thống kê toán 3 5 D 5 (D) 03/09/2013
8 Nghi thức xã hội 0 ** 2.2 ** F ** ** 02/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Nghi thức xã hội 9 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2015
10 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
11 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2011
13 Đọc - Viết 2 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2011
14 Nghe - Nói 2 8 8.3 B 8.3 (B) 15/08/2011
15 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2011
16 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2012 05/03/2012
18 Đọc - Viết 3 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
19 Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 24/02/2012
20 Nghe - Nói 3 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2012
21 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
22 Tiếng Việt thực hành 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
23 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
24 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2013
25 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
26 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
27 Tâm lý học du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2014
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
29 Đọc - Viết 4 7 7.4 B 7.4 (B) 05/09/2012
30 Nghe - Nói 4 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
31 Tiếng Trung 1 10 9.4 A 9.4 (A) 05/09/2012
32 Từ vựng học 8 8 B 8 (B) 20/09/2012
33 Văn học Anh-Mỹ 8 8.2 B 8.2 (B) 26/09/2012
34 Tổ chức sự kiện 9 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2014
35 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
36 Kinh tế lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2014
37 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7.5 8 B 8 (B) 08/07/2014
38 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 8.5 A 8.5 (A) 07/08/2014
39 Quản trị tài chính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2014
40 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2014
41 Marketing du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2015
42 Giới thiệu hội họa Việt nam ** ** ** ** 03/03/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực hành nghiệp vụ 2 7.8 B 7.8 (B)
44 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
45 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.8 A 8.8 (A) 24/01/2013
46 Nghe - Nói 5 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
47 Đọc - Viết 5 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
48 Lý thuyết dịch 9 8.9 A 8.9 (A) 19/01/2013
49 Tiếng Trung 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
50 Kỹ năng văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
51 Tiếng Trung 3 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
52 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2013
53 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2013
54 Ngữ nghĩa 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
55 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2015
56 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
57 Quản trị chiến lược 9 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2015
58 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2015
59 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2015
60 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
61 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
62 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
63 Thực hành nghiệp vụ 3 7.3 B 7.3 (B)
64 Tin quản trị 7.5 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2015
65 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8 B 8 (B) 21/01/2014
66 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
67 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
68 Kỹ năng làm việc 9 8.6 A 8.6 (A) 20/01/2014
69 Giao thoa văn hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
70 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
71 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)
72 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
73 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
74 Pháp luật đại cương 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/03/2012 04/04/2012
75 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 0 9 3 9 F A 9 (A) 12/05/2015 26/05/2015
76 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/08/2013 12/09/2013
77 Thống kê xã hội 5.5 4 D 4 (D) 04/09/2015
78 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/08/2013
79 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo