Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kiều Trang
Mã sinh viên: 0541180026
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 8 8.1 B 8.1 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2011
7 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Xã hội học ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kinh tế vi mô ** ** ** ** ** ** ** 23/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
11 Đọc - Viết 3 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
12 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2012
13 Nghe - Nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
14 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
15 Tiếng Việt thực hành 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
17 Đọc - Viết 4 7 7.4 B 7.4 (B) 05/09/2012
18 Nghe - Nói 4 9 8.8 A 8.8 (A) 24/09/2012
19 Tiếng Trung 1 10 9.1 A 9.1 (A) 05/09/2012
20 Từ vựng học 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2012
21 Văn học Anh-Mỹ 6 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2012
22 Địa lý kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kinh tế học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2011
24 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
25 Nghe - Nói 5 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2013
26 Đọc - Viết 5 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2013
27 Lý thuyết dịch 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
28 Tiếng Trung 2 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2013 ĐPK
29 Kỹ năng văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
30 Tiếng Trung 3 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
31 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 7.9 B 7.9 (B) 02/09/2013
33 Ngữ nghĩa 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2013
34 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
35 Kỹ thuật biên dịch 3 9 9 A 9 (A) 21/01/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
37 Kỹ năng làm việc 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/01/2014
38 Giao thoa văn hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2014
39 Kỹ thuật phiên dịch 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
41 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 26/03/2012
42 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.9 B 7.9 (B) 12/03/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/04/2013 ĐPK
44 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo