Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 0541180032
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 7 7.1 B 7.1 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2011
7 Nhập môn Du lịch học 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
8 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
9 Xã hội học 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/09/2013 04/10/2013
10 Kinh tế vi mô 10 9.1 A 9.1 (A) 06/09/2013
11 Nghi thức xã hội ** ** ** ** ** ** ** 02/07/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2014
13 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2013
14 Thực hành nghiệp vụ 1 5.3 D 5.3 (D)
15 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
17 Đọc - Viết 3 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
18 Kỹ năng thuyết trình 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2012
19 Nghe - Nói 3 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
20 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
21 Tiếng Việt thực hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2012 01/03/2012
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
23 Đọc - Viết 4 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
24 Nghe - Nói 4 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
25 Tiếng Trung 1 9 8.4 B 8.4 (B) 05/09/2012
26 Từ vựng học 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
27 Văn học Anh-Mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2012
28 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2013
29 Tâm lý học du lịch I (I)
30 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Phương pháp nghiên cứu KH I (I)
32 Tổ chức sự kiện 0 1.1 F 1.1 (F) 17/09/2014
33 Kinh tế lượng I (I)
34 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
35 Nghe - Nói 5 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
36 Đọc - Viết 5 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
37 Lý thuyết dịch 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
38 Tiếng Trung 2 8 7.9 B 7.9 (B) 18/01/2013
39 Kỹ năng văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
40 Tiếng Trung 3 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2013
41 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2013
42 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2013
43 Ngữ nghĩa 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
44 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
45 Quản trị kinh doanh khách sạn ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh Du lịch I (I)
47 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2014
48 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
49 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2013
50 Kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2014
51 Giao thoa văn hoá 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/05/2014
52 Kỹ thuật phiên dịch 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2014
53 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)
54 Xác suất thống kê toán I (I)
55 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
56 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2013
57 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2013
58 Toán cao cấp C1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo