Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Trọng Nghĩa
Mã sinh viên: 0541180052
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2011
5 Nghe - Nói 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2011
7 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2013
8 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
9 Thị trường chứng khoán I (I)
10 Kinh tế vĩ mô 5.5 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2014
11 Tin văn phòng 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/12/2013 24/02/2014
12 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
13 Nguyên lý kế toán (DL) I (I)
14 Kinh tế học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
16 Đọc - Viết 3 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012 ĐPK
17 Kỹ năng thuyết trình 7 8 B 8 (B) 06/03/2012
18 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
19 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
20 Tiếng Việt thực hành 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2012
21 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
22 Đọc - Viết 4 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
23 Nghe - Nói 4 7 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
24 Tiếng Trung 1 9 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2012
25 Từ vựng học 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
26 Văn học Anh-Mỹ 6 7 B 7 (B) 26/09/2012
27 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
29 Lý thuyết tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
30 Nguyên lý kế toán I (I)
31 Toán tài chính I (I)
32 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Marketing căn bản I (I)
34 Văn hoá Anh-Mỹ 8 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2013
35 Nghe - Nói 5 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
36 Đọc - Viết 5 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
37 Lý thuyết dịch 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
38 Tiếng Trung 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 7 B 7 (B)
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 6 C 6 (C) 02/07/2014
41 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
42 Tiếng Trung 3 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
43 Kỹ thuật biên dịch 1 9 9.1 A 9.1 (A) 08/09/2013
44 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2013
45 Ngữ nghĩa 8 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2013
46 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
47 Kinh tế bảo hiểm 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2013 04/10/2013
48 Tài chính quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2014
49 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2014
50 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
51 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2014
52 Kỹ thuật phiên dịch 2 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
53 Kỹ năng làm việc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
54 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
55 Giao thoa văn hoá 8 8.1 B 8.1 (B) 06/06/2014
56 Kỹ thuật phiên dịch 3 8 8 B 8 (B) 03/06/2014
57 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 3 F 3 (F)
58 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
59 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
60 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2013
61 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 10/02/2015 10/03/2015
62 Kinh tế lượng 2.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo