Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhàn
Mã sinh viên: 0541180065
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 8 8 B 8 (B) 03/10/2011
5 Nghe - Nói 2 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.6 B 7.6 (B) 24/08/2011
7 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2013
8 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
9 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 01/02/2012
11 Đọc - Viết 3 8 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
12 Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2012
13 Nghe - Nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
14 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
15 Tiếng Việt thực hành 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
16 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
17 Đọc - Viết 4 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2012
18 Nghe - Nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
19 Tiếng Trung 1 9 8.4 B 8.4 (B) 05/09/2012
20 Từ vựng học 9 8.6 A 8.6 (A) 20/09/2012
21 Văn học Anh-Mỹ 7 7.7 B 7.7 (B) 26/09/2012
22 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
23 Nghe - Nói 5 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
24 Đọc - Viết 5 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
25 Lý thuyết dịch 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
26 Tiếng Trung 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
27 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
28 Tiếng Trung 3 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
29 Kỹ thuật biên dịch 1 9 9 A 9 (A) 08/09/2013
30 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8 B 8 (B) 02/09/2013
31 Ngữ nghĩa 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2013
32 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
33 Kỹ thuật biên dịch 3 9 8.9 A 8.9 (A) 21/01/2014
34 Kỹ thuật phiên dịch 2 2.5 4 D 4 (D) 30/12/2013
35 Kỹ năng làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
36 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 09/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo