Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Thị Lụa
Mã sinh viên: 0541180070
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/02/2014 11/03/2014
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2011
6 Nghe - Nói 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2011
8 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 04/09/2013
9 Luật kinh tế ** 6 ** 5 ** D 5 (D) 23/08/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
12 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
13 Tin văn phòng 10 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2013
14 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
15 Lý thuyết thống kê 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 04/01/2014 25/01/2014
16 Nguyên lý kế toán (DL) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2014
17 Kinh tế học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
19 Đọc - Viết 3 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
20 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2012
21 Nghe - Nói 3 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
22 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
23 Tiếng Việt thực hành 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
25 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
26 Thống kê doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2014
27 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
28 Kinh tế lượng 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 19/07/2014 14/08/2014
29 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2014
30 Toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
31 Kế toán tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2014
32 Tài chính tiền tệ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 04/08/2014
33 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012 ĐPK
34 Đọc - Viết 4 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2012
35 Nghe - Nói 4 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
36 Tiếng Trung 1 9 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2012
37 Từ vựng học 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
38 Văn học Anh-Mỹ 6 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2012
39 Thuế 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/01/2014 14/02/2014
40 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.2 B 8.2 (B) 24/01/2013
41 Nghe - Nói 5 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
42 Đọc - Viết 5 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
43 Lý thuyết dịch 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2013
44 Tiếng Trung 2 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
45 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2014
46 Kinh tế bảo hiểm 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 27/06/2014 05/08/2014
47 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
49 Quản trị sản xuất 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2014
50 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2014
51 Kỹ năng văn phòng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 23/08/2013 17/09/2013
52 Tiếng Trung 3 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
53 Kỹ thuật biên dịch 1 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2013
54 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2013
55 Ngữ nghĩa 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2013
56 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
57 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2014
58 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2014
59 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2013
60 Kỹ năng làm việc 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
61 Tin quản trị 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2015
62 Quản trị chất lượng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/01/2015 30/01/2015
63 Quản trị sản xuất 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015 ĐPK
64 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
65 Chiến lược kinh doanh 6 6.1 C 6.1 (C) 27/12/2014
66 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
67 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6 C 6 (C) 16/05/2015
68 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2015
69 Giao thoa văn hoá 8 8 B 8 (B) 29/05/2014
70 Kỹ thuật phiên dịch 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
71 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
72 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2012
73 Toán cao cấp C1 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/09/2014 01/10/2014
74 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2015
75 Quản trị Marketing 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2014
76 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo