Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Hân
Mã sinh viên: 0541180071
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 9 8.9 A 8.9 (A) 03/10/2011
5 Nghe - Nói 2 8 8 B 8 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2011
7 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
10 Kinh tế học đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2014
11 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2012 10/03/2012
13 Đọc - Viết 3 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
14 Kỹ năng thuyết trình 9 9.3 A 9.3 (A) 24/02/2012
15 Nghe - Nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
17 Tiếng Việt thực hành 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
18 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
19 Đọc - Viết 4 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2012
20 Nghe - Nói 4 9 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
21 Tiếng Trung 1 9 8.6 A 8.6 (A) 05/09/2012
22 Từ vựng học 9 8.8 A 8.8 (A) 20/09/2012
23 Văn học Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2012
24 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2013
25 Nghe - Nói 5 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
26 Đọc - Viết 5 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
27 Lý thuyết dịch 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2013
28 Tiếng Trung 2 8 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2013
29 Kỹ năng văn phòng 8 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2013
30 Tiếng Trung 3 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
31 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.1 C 6.1 (C) 02/09/2013
33 Ngữ nghĩa 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
34 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2014
35 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/01/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2013
37 Kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2014
38 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)
40 Đọc - Viết 1 9 9 A 9 (A) 01/03/2014
41 Nghe - Nói 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo