Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Tuyết
Mã sinh viên: 0541180072
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2015
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 29/07/2011
6 Nghe - Nói 2 7 7.4 B 7.4 (B) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2011
8 Kinh tế vi mô 10 9.6 A 9.6 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
10 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2014 10/02/2014
11 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2013
12 Lý thuyết thống kê 9 8.9 A 8.9 (A) 04/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
15 Đọc - Viết 3 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
16 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2012
17 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
18 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
19 Tiếng Việt thực hành 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
20 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
21 Đọc - Viết 4 5 6 C 6 (C) 05/09/2012
22 Nghe - Nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
23 Tiếng Trung 1 10 9.5 A 9.5 (A) 05/09/2012
24 Từ vựng học 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2012
25 Văn học Anh-Mỹ 8 8.2 B 8.2 (B) 26/09/2012
26 Đọc - Viết 4 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2013
27 Tài chính tiền tệ 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 27/06/2014 04/08/2014
28 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 21/08/2013
29 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
30 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
31 Kinh tế lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
32 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
33 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
34 Tài chính công 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
35 Kế toán tài chính 2 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
36 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2013
37 Thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
38 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2013
39 Nghe - Nói 5 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
40 Đọc - Viết 5 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2013
41 Lý thuyết dịch 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
42 Tiếng Trung 2 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
43 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
44 Tiếng Trung 3 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2013
45 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
46 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7 B 7 (B) 02/09/2013
47 Ngữ nghĩa 5 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2013
48 Kiểm toán 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
49 Kế toán sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
50 Kế toán thuế 7 7 B 7 (B) 02/07/2014
51 Kế toán tài chính 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
52 Tin kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2015
53 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2015 30/01/2015
54 Kế toán quản trị 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 19/12/2014 29/01/2015
55 Kiểm toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2015
56 Kế toán tài chính 4 6.5 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2014
57 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2014
58 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2014
59 Kỹ thuật phiên dịch 2 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2013
60 Kỹ năng làm việc 8 8.1 B 8.1 (B) 20/01/2014
61 Giao thoa văn hoá 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2014
62 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
63 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
64 Kế toán công ty 9 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2015
65 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.7 A 8.7 (A) 14/05/2015
66 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
67 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2012
68 Nguyên lý kế toán (KT) 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 27/08/2013 12/09/2013
69 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2014
70 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2014
71 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2013
72 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2013
73 Toán cao cấp C1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
74 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2015
75 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 19/08/2013
76 Nghe - Nói 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo