Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hải Vân
Mã sinh viên: 0541180077
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
3 Kinh tế vi mô 2 1.3 F 1.3 (F) 18/07/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
6 Nghe - Nói 2 8 8.2 B 8.2 (B) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2011
8 Kinh tế vi mô 0 0 F (I)
9 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 23/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tin văn phòng 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 14/03/2012 28/03/2012
11 Marketing căn bản 0 0 F (I) 01/02/2012
12 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 F (I) 06/01/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
14 Đọc - Viết 3 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
15 Kỹ năng thuyết trình 9 9.2 A 9.2 (A) 06/03/2012
16 Nghe - Nói 3 7 7.6 B 7.6 (B) 09/02/2012
17 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
18 Tiếng Việt thực hành 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/01/2012 01/03/2012
19 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
20 Đọc - Viết 4 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2012
21 Nghe - Nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
22 Tiếng Trung 1 3 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2012
23 Từ vựng học 5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2012
24 Văn học Anh-Mỹ 5 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2012
25 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.4 B 8.4 (B) 21/01/2013
26 Nghe - Nói 5 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
27 Đọc - Viết 5 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
28 Lý thuyết dịch 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2013
29 Tiếng Trung 2 3 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
30 Giao tiếp kinh doanh 0 7 0 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2012 01/03/2012
31 Kỹ năng văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 23/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Trung 3 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật biên dịch 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ thuật phiên dịch 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Ngữ nghĩa ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Luyện phát âm tiếng Anh ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2012
39 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 26/03/2012 09/04/2012
40 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2012
41 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2013
42 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo