Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thu Thuỷ
Mã sinh viên: 0541180087
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
2 Nghi thức xã hội 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
3 Nhập môn du lịch học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
4 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
7 Đọc - Viết 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2011
8 Nghe - Nói 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2011
9 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2011
10 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
11 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
12 Kinh tế vĩ mô 6.5 7 B 7 (B) 10/02/2014
13 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
14 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
15 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
16 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
18 Đọc - Viết 3 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
19 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2012
20 Nghe - Nói 3 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
21 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
22 Tiếng Việt thực hành 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
23 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
24 Đọc - Viết 4 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2012
25 Nghe - Nói 4 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
26 Tiếng Trung 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2012
27 Từ vựng học 8 8 B 8 (B) 20/09/2012
28 Văn học Anh-Mỹ 6 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2012
29 Nguyên lý kế toán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 08/07/2015
30 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
31 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
32 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.5 A 8.5 (A) 07/08/2014
33 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2013
34 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2014
35 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2014
36 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
37 Quản trị tài chính 5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2014
38 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/12/2014 28/01/2015
39 Marketing du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2015
40 Giao tiếp chuyên môn 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2014
41 Thực hành nghiệp vụ 2 7.8 B 7.8 (B)
42 Văn hoá Anh-Mỹ 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
43 Nghe - Nói 5 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
44 Đọc - Viết 5 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2013
45 Lý thuyết dịch 6 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2013
46 Tiếng Trung 2 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
47 Du lịch bền vững 8 8.1 B 8.1 (B) 26/08/2013
48 Kỹ năng văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
49 Tiếng Trung 3 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
50 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2013
51 Kỹ thuật phiên dịch 1 4 5 D 5 (D) 02/09/2013
52 Ngữ nghĩa 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
53 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
54 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
55 Quản trị chiến lược 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2015
56 Quản trị nhân lực 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2015
57 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
58 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 7 B 7 (B) 30/06/2014
59 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
60 Tin quản trị 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2015
61 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
62 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2014
63 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 21/01/2014
64 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
65 Kỹ năng làm việc 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/01/2014
66 Giao thoa văn hoá 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/06/2014
67 Kỹ thuật phiên dịch 3 8 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2014
68 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
69 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
70 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2012
71 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 9 9.2 A 9.2 (A) 12/05/2015
72 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 06/02/2015
73 Luật du lịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/09/2015
74 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 12/03/2013 25/03/2013
75 Pháp luật đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 10/03/2013
76 Toán cao cấp C1 5 5 D 5 (D) 15/08/2013
77 Thống kê xã hội 5.5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2015
78 Xác suất thống kê toán 7 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo