Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Thanh Bình
Mã sinh viên: 0541180090
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
2 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
3 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
4 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
6 Đọc - Viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2011
7 Nghe - Nói 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2011
8 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2011
9 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2013
10 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
11 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
12 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
14 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2014
15 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 05/03/2012
17 Đọc - Viết 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
18 Kỹ năng thuyết trình 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2012
19 Nghe - Nói 3 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
20 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
21 Tiếng Việt thực hành 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
22 Địa lý kinh tế 7 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
23 Marketing căn bản 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
24 Lý thuyết thống kê 4.5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
26 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
27 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
28 Kế toán tài chính 1 5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2014
29 Lý thuyết thống kê 9 9 A 9 (A) 25/06/2015
30 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
31 Đọc - Viết 4 5 5.9 C 5.9 (C) 05/09/2012
32 Nghe - Nói 4 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
33 Tiếng Trung 1 10 8.6 A 8.6 (A) 05/09/2012
34 Từ vựng học 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2012
35 Văn học Anh-Mỹ 8 7.8 B 7.8 (B) 26/09/2012
36 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.8 A 8.8 (A) 24/01/2013
37 Nghe - Nói 5 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
38 Đọc - Viết 5 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
39 Lý thuyết dịch 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
40 Tiếng Trung 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
41 Kế toán tài chính 2 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
42 Tài chính doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2013
43 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
44 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
45 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
46 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
47 Kế toán tài chính 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 07/08/2014
48 Kiểm toán 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2014
49 Kế toán thuế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
50 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
51 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
52 Tiếng Trung 3 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
53 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2013
54 Kỹ thuật phiên dịch 1 4 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2013
55 Ngữ nghĩa 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
56 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
57 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2014
58 Kỹ thuật phiên dịch 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2013
59 Tin kế toán 3.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2015
60 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
61 Kỹ năng làm việc 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
62 Kế toán quản trị 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/12/2014 29/01/2015
63 Kiểm toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2015
64 Kế toán tài chính 4 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/12/2014 28/01/2015
65 Giao thoa văn hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
66 Kỹ thuật phiên dịch 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/05/2014
67 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
68 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7 B 7 (B) 14/05/2015
69 Kế toán công ty 7.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2015
70 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
71 Pháp luật đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/03/2012 04/04/2012
72 Nguyên lý kế toán (KT) 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2013
73 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 07/02/2015
74 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/02/2015 10/03/2015
75 Toán cao cấp C1 5 5 D 5 (D) 15/08/2013
76 Tin văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2013
77 Kỹ thuật biên dịch 1 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 03/03/2014 10/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo