Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Cúc
Mã sinh viên: 0541180118
Lớp: ĐH TA 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2015
2 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
3 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 18/07/2011
4 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
6 Đọc - Viết 2 8 7.9 B 7.9 (B) 29/07/2011
7 Nghe - Nói 2 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2011
8 Ngữ âm tiếng Anh 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2011
9 Ngữ âm tiếng Anh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/09/2013
10 Kinh tế vi mô 10 9.7 A 9.7 (A) 21/08/2013
11 Luật kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
12 Tiếng Việt thực hành 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2014
13 Kinh tế học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
15 Đọc - Viết 3 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 15/03/2012
17 Nghe - Nói 3 5 6 C 6 (C) 09/02/2012
18 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
19 Tiếng Việt thực hành 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
20 Đọc - Viết 3 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
21 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.6 B 7.6 (B) 23/01/2013
22 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
23 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
24 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
25 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
26 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2015
27 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 25/06/2015
28 Kế toán tài chính 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2014
29 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
30 Đọc - Viết 4 6 6.9 C 6.9 (C) 05/09/2012
31 Nghe - Nói 4 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
32 Tiếng Trung 1 9 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2012
33 Từ vựng học 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
34 Văn học Anh-Mỹ 5 6.1 C 6.1 (C) 26/09/2012
35 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2014
36 Tài chính doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2013
37 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
38 Nghe - Nói 5 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
39 Đọc - Viết 5 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2013
40 Lý thuyết dịch 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
41 Tiếng Trung 2 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2013 ĐPK
42 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2015
44 Kế toán tài chính 2 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2014
45 Tài chính công 6 6.4 C 6.4 (C) 26/12/2013
46 Kiểm toán 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2014
47 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
48 Kế toán thuế 3 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2014
49 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
50 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
51 Tiếng Trung 3 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
52 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2013
53 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2013
54 Ngữ nghĩa 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2013
55 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8 B 8 (B) 21/01/2014
56 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2014
57 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2013
58 Kỹ năng làm việc 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
59 Kiểm toán tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 01/01/2015
60 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
61 Tin kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
62 Kế toán tài chính 4 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/12/2014 28/01/2015
63 Kế toán quản trị 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2014
64 Giao thoa văn hoá 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
65 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/05/2014
66 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)
67 Kế toán công ty 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2015
68 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
69 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 12/04/2012 ĐPK
70 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
71 Nguyên lý kế toán (KT) 9 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2013
72 Xác suất thống kê toán ** 2.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 03/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Toán cao cấp C1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
74 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2014
75 Thống kê doanh nghiệp 0 9.5 2.7 9 F A 9 (A) 10/02/2015 10/03/2015
76 Kinh tế lượng 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 05/03/2014 17/03/2014
77 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo