Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hường
Mã sinh viên: 0541180137
Lớp: ĐH TA 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
2 Nhập môn Du lịch học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
3 Pháp luật trong Du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2013
4 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
5 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
6 Kinh tế vi mô 9 8.9 A 8.9 (A) 21/08/2013
7 Nghi thức xã hội 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
8 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 18/07/2011
9 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
11 Đọc - Viết 2 8 7.9 B 7.9 (B) 29/07/2011
12 Nghe - Nói 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2011
13 Ngữ âm tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 24/08/2011
14 Kinh tế học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
16 Đọc - Viết 3 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
17 Kỹ năng thuyết trình 7 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2012
18 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
19 Ngữ pháp Tiếng Anh 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
20 Tiếng Việt thực hành 7 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
21 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.6 B 7.6 (B) 23/01/2013
22 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
24 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
25 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2014
26 Tâm lý học du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
28 Đọc - Viết 4 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2012
29 Nghe - Nói 4 7 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2012
30 Tiếng Trung 1 9 9.1 A 9.1 (A) 05/09/2012
31 Từ vựng học 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2012
32 Văn học Anh-Mỹ 6 6.9 C 6.9 (C) 26/09/2012
33 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
34 Phương pháp nghiên cứu KH 9.5 8.7 A 8.7 (A) 07/08/2014
35 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2014
36 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
37 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
38 Quản trị tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
39 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2014
40 Marketing du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
41 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
42 Giao tiếp chuyên môn 6 6 C 6 (C) 22/01/2014
43 Văn hoá Anh-Mỹ 10 9.6 A 9.6 (A) 14/01/2013
44 Nghe - Nói 5 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
45 Đọc - Viết 5 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
46 Lý thuyết dịch 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
47 Tiếng Trung 2 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
48 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
49 Tiếng Trung 3 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
50 Kỹ thuật biên dịch 1 9 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2013
51 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.1 C 6.1 (C) 02/09/2013
52 Ngữ nghĩa 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
53 Quản trị chiến lược 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2015
54 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
55 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2015
56 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
57 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
58 Du lịch bền vững 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/07/2014 04/08/2014
59 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/06/2014 04/08/2014
60 Tiếng Anh Khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2014
61 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
62 Tin quản trị 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2015 04/02/2015
63 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2014
64 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 8 B 8 (B) 21/01/2014
65 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2013
66 Kỹ năng làm việc 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
67 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
68 Giao thoa văn hoá 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2014
69 Kỹ thuật phiên dịch 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
70 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
71 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2015
72 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2014
73 Nguyên lý kế toán (DL) 7 8 B 8 (B) 19/08/2013
74 Kinh tế lượng 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/03/2014 17/03/2014
75 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2013
76 Toán cao cấp C1 6 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2013
77 Thống kê xã hội 6.5 5 D 5 (D) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo