Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tiến Lợi
Mã sinh viên: 0541240048
Lớp: ĐH TĐH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 2 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 3 5 D 5 (D) 05/08/2011
5 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
10 Kỹ thuật lập trình C/C++ 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 17/02/2012 14/03/2012
11 Lý thuyết điều khiển tự động 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 10/01/2012 28/02/2012
12 Mạch điện 2 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 13/01/2012 11/03/2012
13 Vật liệu điện và an toàn điện 9 8 B 8 (B) 14/01/2012
14 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2012
15 Vật lý 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
17 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2012
18 Đo lường và cảm biến 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2012 10/10/2012
19 Điện tử công suất 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
20 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
21 Máy điện và Khí cụ điện 3 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2012
22 Tín hiệu và hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
24 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
25 Truyền động điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/01/2013 27/02/2013
26 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 7 7 I B 7 (B) 31/01/2013
27 Điều khiển logic 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 17/01/2013 23/02/2013
28 Thực tập máy điện 8.5 A 8.5 (A)
29 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2013
30 Điều khiển logic ** ** ** (I) 31/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tổng hợp hệ thống điện - cơ I (I)
32 Điều khiển lôgíc khả trình và khí nén 6 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
33 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 01/09/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 0 0 F (D) 25/09/2013 30/09/2013
35 Thực tập truyền động điện (TĐH) 6 C 6 (C)
36 Trang bị điện 1 I (I)
37 Tổng hợp hệ thống điện - cơ I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (TĐH) I (I)
39 Cung cấp điện 7 7.4 B 7.4 (B) 25/02/2014
40 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
41 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
42 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 5 5 D 5 (D) 24/01/2014
43 Thực tập thiết bị điều khiển điện 6 C 6 (C)
44 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 3 F 3 (F)
45 Thực tập ĐTCS 7 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
46 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 0 F (I)
47 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 0 F (I)
48 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá trong toà nhà 0 0 F (I) 30/05/2014
49 Thực tập mô hình hoá quá trình sản suất 0 F (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 0 F (I)
51 Thực tập vi điều khiển 0 F (I)
52 Mạch điện 1 I (I)
53 Toán cao cấp 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 7 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
55 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2015
56 Mạch điện 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 01/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2015
58 Trang bị điện 1 2 4 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2015 04/03/2015
59 Điều khiển logic ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 25/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Anh chuyên ngành (TĐH) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo